01:09:39,300 --> 01:09:41,760
-Vậy hãy nhắm mắt lại.
那就闭上眼睛
707
01:10:05,759 --> 01:10:10,348
-Sao cơ?
-Không thể tin được..
怎么
这不是真的
708
01:10:10,489 --> 01:10:15,165
-Chuyện này không có thật.
-Có, trong thế giới của anh.
这东西根本不存在
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语