01:14:25,708 --> 01:14:28,418
-Mẹ, ta nói chuyện sau nhé?
妈妈 能不能下次再谈
746
01:14:28,519 --> 01:14:31,109
-Coi nào, ta đang nói về các chàng trai!
Con đã chắc chắn chưa?
等会儿 我们在谈你男友呢 你还安全吧
747
01:14:36,168 --> 01:14:40,778
-Sao anh vào được?
-Cửa sổ.
窗子
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语