01:23:27,436 --> 01:23:29,508
-Ném trước nhé.
我们先击球
823
01:23:30,207 --> 01:23:35,328
-Tôi là người duy nhất có cú ném vòng cung ma thuật đấy.
-À, tôi nghĩ chúng tôi sẽ xử lý được.
我最擅长扔邪恶的弧线球了
824
01:23:36,748 --> 01:23:39,327
-Rồi sẽ thấy....
我们拭目以待
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语