855
01:26:15,473 --> 01:26:17,563
-Em không thể làm ông ấy bị tổn thương.
我不能伤害他
856
01:26:17,743 --> 01:26:19,932
-Bella, chuyện gì vậy con?
-Em phải làm.
- 贝拉 到底怎么了 - 你别无选择
857
01:26:21,243 --> 01:26:23,693
-Anh sẽ chờ dưới xe.
我到车那里等你
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语