879
01:28:22,643 --> 01:28:24,956
-Bố sẽ không tha thứ cho em đâu.
他不会的
880
01:28:25,384 --> 01:28:27,623
-Anh nên thấy khuôn mặt ông ấy...
你真该看看他的脸
881
01:28:29,363 --> 01:28:32,661
-Em đã nói những lời
mà mẹ nói khi bà ấy rời khỏi nhà.
我说了当初我妈妈…离开他时说的话
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语