894
01:29:42,543 --> 01:29:44,833
-Ta sẽ xé hắn ra rồi đốt xác hắn.
我们要把他们撕碎 烧成灰的
895
01:29:45,024 --> 01:29:49,083
-Bố ko có hứng thú với việc giết một sinh vật.
ngay cả với kẻ tàn ác như James.
我并不欣赏杀害另一生物的想法…即使是像詹姆斯那样的变态
896
01:29:49,222 --> 01:29:51,364
-Sẽ ra sao nếu hắn giết 1 trong chúng ta trước?
- 要是他先杀我们的中一个呢
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语