01:33:06,823 --> 01:33:11,603
-Vậy hướng mà tên thợ săn đang đi
dẫn hắn tới... một phòng tập balê?
那尾巴现在走的方向…就是一间芭蕾舞排练厅咯
923
01:33:11,734 --> 01:33:15,454
-Cậu đã ở đó à?
-Tớ từng học ở đó lúc còn bé.
- 你去过 - 我小时候上过课
924
01:33:15,813 --> 01:33:19,231
-Ngôi trường đó có kiến trúc giống vậy.
-Trường đó ở Phoenix?
我去的那所学校就有那种拱顶
922
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语