01:34:13,445 --> 01:34:18,103
-Ngôi nhà rất đẹp.
Tao đến để đợi mày về.
你这里的房子真不错
938
01:34:18,254 --> 01:34:22,483
-Nhưng mẹ mày trở về sau khi nhận được...
1 cuộc điện thoại lo lắng từ ông bố.
可你妈妈一收到你爸忧虑的来电就赶回家
939
01:34:23,524 --> 01:34:26,192
-Mọi chuyện thật hoàn hảo.
一切都进行蛮顺利的嘛
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语