958
01:36:28,104 --> 01:36:30,954
-Đây là phần tao thích nhất.
那一段我最喜欢
959
01:36:31,104 --> 01:36:34,202
-Mày là một đứa trẻ ương bướng, phải không?
你这孩子真倔强啊 不是吗
960
01:36:35,432 --> 01:36:37,903
-Bà ấy không ở đây...
- 她不在这儿 - 不
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语