01:42:47,935 --> 01:42:54,205
-Hey...
-Anh ấy đâu? Edward đâu?
- 嘿 他在哪儿 爱德华在哪儿
1012
01:42:54,386 --> 01:42:56,464
-Cậu ấy đang ngủ.
他睡着了
1013
01:42:57,037 --> 01:43:00,755
-Nó đã không rời con.
Bố con đang xuống mua nước.
他从没离开过
1011
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语