01:45:44,681 --> 01:45:51,147
-Okay. Đừng nói với em như thế nữa.
Đừng bao giờ.
那好 只要不…你不能再对我说那种话了 绝不能
1047
01:45:54,162 --> 01:45:58,168
-Anh còn đi đâu được chứ?
我还能去哪里呢
1048
01:46:46,403 --> 01:46:51,532
-Alice cho em mượn bộ váy.
-Nó trông có vẻ....
爱丽丝借给我的裙子
1046
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语