1076
01:48:53,833 --> 01:48:56,654
-Em không thể tin là anh bắt em làm chuyện này.
-Cười lên nào.
- 我不敢相信你要叫我做这个 - 微笑
1077
01:49:17,230 --> 01:49:20,181
-Wow! Anh đang cố giết em đấy.
哇哦 你真是要害死我了
1078
01:49:20,292 --> 01:49:24,469
-Buổi khiêu vũ là một nghi thức rất quan trọng.
Anh không muốn em bỏ lỡ.
舞会可是很重要的仪式啊 我可不想让你错过什么
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语