01:51:57,849 --> 01:52:00,477
-Mãi mãi...
永远
1101
01:52:04,476 --> 01:52:10,735
-Em sẳn sàng chưa?
-Vâng.
那你现在准备好了吗
1102
01:52:26,562 --> 01:52:32,600
-Anh sẽ luôn sống hạnh phúc bên em...
như thế vẫn chưa đủ sao?
难道和我度过漫长而幸福的一生还不够吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语