英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

交际越南语900句(3)

时间:2016-08-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:三、家庭Cho c. 老师(女) 好。Cho em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好,你买那么多吃的东西?Vng,nh em đng người lắm
(单词翻译:双击或拖选)
  三、家庭

Chào cô. 老师(女) 好。

Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好,你买那么多吃的东西?

Vâng,nhà em đông người lắm ạ. 是啊,我家里很多人呢。

Một đại gia đình cả à? 一个大家庭吗?

Vâng,nhà em có đông đủ cả 3 đời người cơ. 是的,我们是三代同堂呢。

Thế em kể cho cô nghe xem nào. 那说给我听听怎么样。

Trong nhà em,người cao tuổi nhất là ông nội bà nội. 在我家里,年龄最大的是祖父祖母。

Ông bà nội em có khoẻ không,bao nhiêu tuổi rồi. 两位老人家身体好吗?多大岁数啦?

Ông bà nội em đều khoẻ cả, đã ngoài 70 tuổi rồi. 祖父祖母身体都很好,他们都已经七十多岁了。

Quý hoá quá,tuổi già khoẻ mạnh,con cháu hiếu thảo,là một nguồn vui lớn.  多好啊,老人家身体健康,儿孙孝顺,真是天大的幸福。

Em còn 2 bác,2 chú,1 cô, đều khoẻ mạnh cả, đều đã có gia đình riêng. 我还有两个伯伯,两个叔叔,一个姑姑,身体都好,也各自成家了。 

Thế em có anh em họ không? 那你还有表兄妹吗?

Có,có 3 anh họ,1 chị họ,1 em gai họ. 有,有三个表兄,一个表姐,一个表妹。 

 Hình như em có cậu,mợ ở quê phải không? 你好像在老家还有舅舅,舅母是吗?

Vâng,cậu mợ em ở quê,nghe nói cuộc sống khá lắm,không muốn ra thành phố. 是的,我舅舅和舅母都在老家,听说日子过得挺不错,都不愿意到城市来。

Thế à.em có về quê thăm họ hàng bạn bè không? 是吗?你有没有回家看望亲戚朋友呢?

Có,có về 2 lần cùng với bố mẹ em. Quê em đẹp lắm cơ. 有,和我父母亲一起回去两次了,我家乡的景色真美啊。

Chắc em yêu quê hương,yêu gia dình,yêu người thân lắm phải không? 你一定很爱你的家乡,很爱你的家庭,很爱你的亲人是吗?

Đúng quá rồi chứ,em cũng yêu thầy, cô và các bạn. 是的,我也爱老师和同学们。

Tốt lắm,em là một học trò ngoan. 很好,你真是一个好(乖) 学生。

 

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表