1được không 可以吗 或 có được phép không(被许可吗)
Tôi ăn được không? 我可以吃吗?
Tôi có đươc phép đi ra ngoài không?
我可以出去外面吗(寻求他人许可)
2Nếu --------thì sao?如果-----会怎么样?
Nếu đi trễ sao? 如果迟到会怎么样
3Vẫn chưa尚未
Cô ấy vẫn chưa làm xong 她尚未完成
4sao? 是问句,表示很惊讶
Anh không thích co ấy sao? 你不喜欢她吗
Đàm thoại
Thu vân hôm nay là ngày báo thuế phải không?
秋云 今天是报税日吗?
Hùng chết rồi, sổ sách vẫn chưa lám xong.
阿雄 槽糕了 税册还没完成
Thu vân không sao, từ đây đến chiều làm xong là được
秋云 没关系,从现在到下午完成就行
Hùng nếu nộp trễ thì sao?
阿雄 如果晚申报会怎么样
Thu vân à sẽ bị phạt đấy, vậy có cấn tội phụ anh không?
秋云 哦,会被罚。那需要我帮你吗
Hùng khỏi tôi làm dươc rôi.
阿雄 不用了。我做可以了。
Thu vân vậy anh làm nhanh lên nhé.
秋云 那你做快点