Từ mới
Tìm hiểu 了解 thị trường 市场 có triển vọng 有展望
có tiềm năng 有潜能 kinh doanh 经营Xây dựng 建筑建设
dịch vụ 服务 nguồn nhân công人工资源 tiền công rẻ 工资廉价 chi phi thấp 低支出 An ninh 治安 thể chế chinh trị 政治体系
cơ chế trị trường 市场体制tự do mua bán c自由贸易Cần cù 辛勤 chăm chỉ 用功,用心 chịu khó耐苦 chịu thương chịu khó 吃苦耐劳 tỹ thuât tay nghề 手艺技术 Vị trí địa lý 地理位置 hải cảng 港口 thuận lợi 顺利便利 công nhân lao động 劳工
Tập đặt câu
1Công nhân lao đọng việt nam làm việc cần cù,chăm chỉ.
越南劳工工作辛勤,用功
2Thể chế chính trị của việt nam thì rất ổn định.
越南的政治体制很稳定
3Việt nam có nhiều hải cảng.
越南有很多港口
4Việt nam nằm ở vị trí địalys rất thuận lợi.
越南位于很便利的地理位置