英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南俚语:“Ăn trầu”

时间:2018-01-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Khi nhắc đến ăn trầu, người ta thường nghĩ đến những cụ gi mm mm ngồi nhai trầu, mi đỏ răng đen. Chn
(单词翻译:双击或拖选)
 

Khi nhắc đến “ăn trầu”, người ta thường nghĩ đến những cụ già móm mém ngồi nhai trầu, môi đỏ răng đen. Chính vì hình tượng môi đỏ khi ăn trầu nên từ ngữ này còn được dùng để chỉ một khái niệm khác đó là “đổ máu”. Chỉ cần nghe thấy “lỗ mũi ăn trầu”, “miệng ăn trầu”, “tay chân ăn trầu”,… là bạn có thể đoán ra được tình cảnh “bầm dập” của người ta như thế nào rồi đấy.

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表