英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:旅行搭车常用例句9

时间:2018-05-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:17、我把行李落在后备箱了。Ti đ̉ hành lý vào trong ćp sau r̀i.18、您有出租车公司服务热线吗?Anh có đường dy n
(单词翻译:双击或拖选)
 17 

Tôi để hành lý vào trong cốp sau rồi. 

18 线 

Anh có đường dây nóng dịch vụ của công ty tắc-xi không ? 

19  

Đây là phần mềm hẹn xe trên mạng. 

20 峰, 

Bây giờ là giờ tan tầm buổi chiều cao điểm, không dễ bắt xe tắc-xi. 

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表