Tôi để hành lý vào trong cốp sau rồi.
18 、您有出租车公司服务热线吗?
Anh có đường dây nóng dịch vụ của công ty tắc-xi không ?
19 、这个是网络约车的软件。
Đây là phần mềm hẹn xe trên mạng.
20 、现在是晚高峰,不好打车。
Bây giờ là giờ tan tầm buổi chiều cao điểm, không dễ bắt xe tắc-xi.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语