Hoan nghênh vào thăm cửa hàng, xin hỏi quý khách muốn mua gì ?
b :随便逛逛。
Tiện thể lượn xem.
a :请随便参观。
Vâng, xin mời..
b :我能试一下这双鞋吗?
Tôi có thể đi thử đôi giầy này không ?
a :请问您穿多大号的?
Xin hỏi ông đi số bao nhiêu ?
b :42 码。
Số 42.
a :好的,请稍等。
Vâng, xin đợi chút.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语