英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语遭遇意外以及突发事件常见句子10

时间:2018-10-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:19、外出前请锁好门窗。Trước khi đi xin đóng cửa s̉ và khóa cửa ra vào.20、我的手机屏幕摔碎了。Màn hình đi
(单词翻译:双击或拖选)
 19                   

Trước khi đi xin đóng cửa sổ và khóa cửa ra vào.

20          

Màn hình điện thoại di động của tôi rơi vỡ rồi.

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表