Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
Một kinh nghiệm dạy trẻ là thương yêu con cái thì phải nghiêm khắc dạy bảo, kèm cặp, nếu quá nuông chiều để trẻ tự do chơi bời sẽ làm hư hỏng chúng.
打是疼,骂是爱 棍棒底下出孝子
Một miếng khi đói bằng một gói khi no
Ý nói khi người ta đang cần mà mình giúp đỡ người ta thì việc làm ấy có giá trị hơn nhiều khi người ta không cần mà mình lại sẵn lòng giúp đỡ.
雪中送炭
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语