你忙吗?
Anh có bận không?
不太忙
Không bận lắm.
你买菜吗?
Bạn đi mua thức ăn à?
是,我去买菜。
Vâng, tôi đi mua thức ăn.
好久不见,你最近好吗?
Đã lâu không gặp, dạo này anh khỏe không?
谢谢,很好,你呢?
Cảm ơn, rất khỏe, còn anh?
你忙吗?
Anh có bận không?
不太忙
Không bận lắm.
你买菜吗?
Bạn đi mua thức ăn à?
是,我去买菜。
Vâng, tôi đi mua thức ăn.
好久不见,你最近好吗?
Đã lâu không gặp, dạo này anh khỏe không?
谢谢,很好,你呢?
Cảm ơn, rất khỏe, còn anh?
热门TAG: