英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语基本交际用语(三)

时间:2021-05-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:你忙吗?Anh c bận khng?不太忙Khng bận lắm.你买菜吗?Bạn đi mua thức ăn ?是,我去买菜。Vng, ti đi mua thức ăn.
(单词翻译:双击或拖选)

你忙吗?

Anh có bận không?

不太忙

Không bận lắm.

你买菜吗?

Bạn đi mua thức ăn à?

是,我去买菜。

Vâng, tôi đi mua thức ăn.

好久不见,你最近好吗?

Đã lâu không gặp, dạo này anh khỏe không?

谢谢,很好,你呢?

Cảm ơn, rất khỏe, còn anh?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表