英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语办公室常用口语(二)

时间:2021-06-13来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:7.请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。Hy đặt chỗ cho ti, trưa ti sẽ mời khch hng đi ăn.8.请帮我打个电话给客
(单词翻译:双击或拖选)
 7. 请帮我预订一下饭店,中午我要请客户吃饭。

Hãy đặt chỗ cho tôi, trưa tôi sẽ mời khách hàng đi ăn. 

8. 请帮我打个电话给客户,好吗?

Vui lòng gọi điện cho khách hàng, được không?

9. 你可以帮我预订一下公司的车吗?

Bạn có thể đặt 1 chiếc xe công ty giúp tôi không? 

10. 你可以帮我去机场接一下王总吗?

Bạn có thể giúp tôi đón ông Vương từ sân bay không?

11. 这份文件需要您签字。

Tài liệu này yêu cầu chữ ký của ngài.

12. 请帮我把这份文件复印四份。

Vui lòng giúp tôi tạo bốn bản sao tài liệu này.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表