Hãy đặt chỗ cho tôi, trưa tôi sẽ mời khách hàng đi ăn.
8. 请帮我打个电话给客户,好吗?
Vui lòng gọi điện cho khách hàng, được không?
9. 你可以帮我预订一下公司的车吗?
Bạn có thể đặt 1 chiếc xe công ty giúp tôi không?
10. 你可以帮我去机场接一下王总吗?
Bạn có thể giúp tôi đón ông Vương từ sân bay không?
11. 这份文件需要您签字。
Tài liệu này yêu cầu chữ ký của ngài.
12. 请帮我把这份文件复印四份。
Vui lòng giúp tôi tạo bốn bản sao tài liệu này.