你手中拿的是什么东西?Trong tay cậu cầm đồ gì thế?
妈妈提着篮子去买东西了。Mẹ xách cái làn đi mua đồ rồi.
服务员端着菜出来。Phục vụ bưng đồ ăn đi ra.
放, 搬,挪
我把手机放在包里了。Tôi để điện thoại ở trong túi rồi.
麻烦你帮我一起把桌子搬到外面。Phiền cậu giúp tớ cùng chuyển cái bàn này ra ngoài.
你挪一下脚,我进不去。Cậu dịch chân tí đi, tớ không vào được.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语