英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:预防新冠病毒(2)

时间:2022-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:在处理动物和生鲜动物产品时,穿好防护服、戴手套和面部防护Mặc trang phục bảo hộ gồm Bộ quần o bảo hộ ,găng tay v
(单词翻译:双击或拖选)
 在处理动物和生鲜动物产品时,穿好防护服、戴手套和面部防护 Mặc trang phục bảo hộ gồm Bộ quần áo bảo hộ ,găng tay và mặt nạ khi xử lý động vật và các sản phẩm của động vật 

下班后脱去防护服,每天清洗并将其留在工作区域 Cởi bỏ trang phục bảo hộ sau khi làm việc Giặt hàng ngày và để trang phục bảo hộ ở nơi làm việc 

避免家庭成员接触未清洗的工作服和鞋Tránh để các thành viên trong gia đình phơi nhiễm với quần áo và ủng bẩn

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表