12. Hẹn gặp lại – 再见。
13. Câm mồm ! – 闭嘴!
16. Cho phép tôi .让我来。
17. Im lặng ! -安静点!
18. Vui lên nào ! – 振作起来!
19. Làm tốt lắm! – 做得好!
20. Chơi vui nhé ! 玩得开心!
11. Vẫn chưa . – 还没。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语