32. Chúc may mắn ! 祝好运!
33. Tôi từ chối ! 我拒绝!
34. Tôi cam đoan . 我保证。
35. Chắc chắn rồi ! 当然了!
36. Chậm thôi ! 慢点!
37. Bảo trọng ! 保重!
38. Đau quá . 疼。
39. Thử lại lần nữa . 再试试。
40. Coi chừng –! 当心。
31. Thôi quên đi ! 休想!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语