82. Xin lỗi, thưa ông 先生,对不起。
83. Giúp tôi một tay ! 帮帮我!
84. Mọi việc thế nào? 怎么样?
85. Tôi không biết . 我没有头绪。
86. Tôi đã làm được rồi ! 我做到了!
87. Tôi sẽ để ý 我会留意的。
88. Tôi đang vội ! 我在赶时间!
89. Đó là chuyên môn của cô ấy . 这是她的本行。
90. Tùy bạn . 由你决定。