222. Bạn là đồ nhát gan. 你是个胆小鬼。
223. Thời tiết đẹp quá, đúng không? 好天气,是吗?
224. Anh ta đang góp vốn . 他在筹集资金。
226. Anh ta không mệt 1 chút nào . 他一点也不累。
227. Tôi sẽ cẩn thận hơn. 我会小心一些的,
228. Tôi sẽ nhớ . 我会记着的。
229. Đó vừa hay là cái tôi cần. 这正是我所需要的。
230. Nó làm tôi ngạc nhiên đó . 那事使我颇感惊讶。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语