英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(59)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:531. Bạn c thểđến chỗti đn ti khng? 你能到我的住处来接我吗?532. Bạn c thểchọn ci g m bạn thch. 你可以喜欢什么
(单词翻译:双击或拖选)
 531. Bn có thể đến chỗ tôi đón tôi không? – 你能到我的住处来接我吗?

532. Bn có thể chn cái gì mà bn thích. – 你可以喜欢什么就选什么。

533. Bn có bị dị ứng gì không? – 你过敏吗?

534. Không chút nghi ng, bn đúng ri. – 毫无疑问,你是对的。

535. Kế hoch hôm nay ca tôi là ct cỏ trong sân. – 我计划今天除院子里的草。

536. Nhưng mà vic nhà thì ai làm đây? – 但是这些家务活谁来做呢?

537. Xin tin tay đóng ca giùm. – 请随手关门。

538. Bn có thể đến gp tôi bt cứ lúc nào. – 你可以随时来见我。

539. Các con, đng có kéo ghế hoài! – 不要把椅子拖来拖去,孩子们!

540. Anh y lái xe cn thn hơn bn. – 他开车比你小心

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表