英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(77)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:721. Họkinh sợnhn con hổcực to. 他们敬畏地看着那头巨虎。722. N chưa bỏlỡdịp xem phim no. 他从不错过看电影的机会
(单词翻译:双击或拖选)
 721. Họ kinh sợ nhìn con hổ cc to. – 他们敬畏地看着那头巨虎。

722. Nó chưa bỏ lỡ dp xem phim nào. – 他从不错过看电影的机会。

723. Tôi không thể chu ni sự ồn ào ca bn cùng phòng. – 我受不了我那些吵闹的室友了。

724. Cui tháng sau tôi trở v– 我下个月底会回来。

725. Sở trưng ca tôi là bơi tự do và bơi ếch. – 我擅长自由泳和蛙泳。

726. Hôm qua là đến phiên bn ra chén. – 昨天轮到你把它们洗干净。

727. Chúng ta ra ngoài ăn ti đưc không? – 咱们出去吃饭吧,好吗?

728. Để cây thang da vào tưng đi. – 请把梯子靠在墙壁上。

729. Cô y đng ở đu xe buýt. – 她站在公共汽车的前部。

730. Bác sĩ yêu cu tôi chú ý chuyn ăn ung, – 医生要我注意饮食。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表