英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(79)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:741. Ôngấy dnh gần cảđời mnh đểkiếm tiền. 他一生大部分时间用来积聚钱财。742. Ôngấy thườngởnh v
(单词翻译:双击或拖选)
 741. Ông y dành gn cả đi mình để kiếm tin. – 他一生大部分时间用来积聚钱财。

742. Ông y thưng ở nhà vi con chó cưng ca mình. – 他通常跟他的爱犬待在家里。

743. Đt nưc tht thanh bình và xinh đp. – 多么平静美丽的国家呀!

744. Tôi nghe nói bn khiêu vũ rt c– 我听说你的舞跳得特棒。

745. Tôi có nói chuyn vi anh y my ln. – 我已经和他谈过几次了。

746. Đây là bộ phim hay nht mà tôi tng xem. – 这是我所看过的最好的电影。

747. Đây là bui tic tổ chc để chúc mng sinh nht tôi. – 这只是为了庆祝我的生日而举行的晚会。

748. Hc Anh văn cũng ging như xây mt ngôi nhà. – 学英语象盖房子。

749. Chăm chú lng nghe ngưi khác nói chuyn rt có ích cho bn. – 专心聆听别人说话对你有好处。

750. Ông tôi chết vì đói trong xã hi cũ. – 我爷爷在旧社会死于饥饿。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表