英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 出国留学

时间:2011-07-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示: Lâu nay không thấy cháu thanh về thăm nhà rồi bác nhỉ? Cháu ra nước ngoài học rồi.
(单词翻译:双击或拖选)

  Lâu nay không thấy cháu thanh về thăm nhà rồi bác nhỉ?

  Cháu ra nước ngoài học rồi.

  Nó đi học nước nào thế?

  Cháu sang Mỹ học tiếp tiếng Anh.

  Ra thế,trước đây nó học ở trường Đại học ngoaị ngữ ngoại thương Quảng Đông cơ mà.

  Vâng,cháu mới tốt ngiệp đại học năm nhoái,năm nay lại thi vào một trường đại học của Mỹ.

Cháu Thanh từ nhỏ đã chăm chỉ học tập,thành tích ưu tú,sau này nhất định trở thành nhân tài.

  Chúng tôi cũng mong muốn như vậy,nhưng mối lo lắng vẫn không ít.

  Bác lo lắng cái cơ?

  Mối lo chính là an toàn,rồi đến vấn đề cháu có thích ứng hay không?

  Đúng. ở Mỹ,ai cũng có thể có súng, đã xảy ra nhiều vụ học sinh bắn chết người.

  May là cháu Thanh thi vào đại học,xung quanh là thanh niên dã trưởng thành, chắc tình hình yên ổn hơn.

  Tôi cũng tin tưởng như vậy,tuổi trẻ bây giờ có tính độc ập khá, mọi việc chắc là thích ứng thôi.

  Tôi chỉ mong cháu học xong chương trình nghiên cứu sinh,lấy được bằng là về làm việc.

  Đây cũng là một dịp tốt để cháu tiếp xúc với hoàn cảnh mới,sẽ tiếp thu được nhiều tri thước mới.

  Đó chính là mục đích cho cháu học nước ngoài,mong nó được rèn luyện trong hoàn cảnh khó khăn.

  Về mặt kinh tế,có gì khó khăn không?hàng năm mất bao nhiêu học phí?

  Có khó khăn,,nhưng khắc phục được,có bà con ở ngoài giúp them,hàng năm mất đi 8-10 nghìn đô la học phí.

  Nghe nói hàng năm cho phép học sinh ra làm thêm trong dịp nghỉ hè và đông.

  Đúng,bản thân phải chịu khó chịu khổ thì mới vượt qua được mọi khó khăn. 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表