英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 17

时间:2016-01-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第10课 Hỏi thăm về gia đnh询问家庭情况生词:về 回,关于 Thy Linh 萃玲(人名)ơi 呼唤语 bao nhiu 多少tuổi 岁 rồi
(单词翻译:双击或拖选)
 第10课  Hỏi thăm về gia đình询问家庭情况

生词:

về 回,关于          Thùy Linh 萃玲(人名)

ơi 呼唤语            bao nhiêu 多少

tuổi 岁               rồi 完结,之后

trông 看              trẻ 年轻的,小孩子

hơn 有余,超过       nhiều 多

trai 男子             thằng 家伙,仔,小子

Thắng 胜(人名)     nó他,她,它(卑称)

Tùng 松(人名)      kém 不如,差劲,少

họ 他们,家族        anh cả 大哥

tất cả 全部            ừ 嗯

Thông 聪(人名)     Liên 莲(人名)

lập 立,成立,建立    chưa 未,尚未

năm 年,五           gái 女子

hạnh phúc 幸福        quá 过,太

mấy 几               lên 上

mới 新,才           tháng 月

Huyền 玄(人名)     Trang 妆(人名)

vài 几,若干          chứ 语尾词:是吗?是吧!呀!

lấy chồng  嫁人        Nhưng 但是

đã 已经,先          người yêu 男(女)朋友,情人

yêu爱,爱恋,心爱    kỹ sư 工程师,技师

Hương 香(人名)     những 一些

Quỳnh 琼             ngày mai 明天

quê 家乡,故乡       nhé 语气词,表亲密,庄重场合不能用

xa 远                Vũng Tàu 头顿,越南南方海港城市

cách隔,距,方法     cây số 公里

gần 近               bãi biển海滩

có thể 可能,可以     tắm洗 浴

biển 海              hàng ngày 每天

xem 看              tấm 张

ảnh 照片             này这

thân 亲,身体        bố 父亲

mẹ 母亲             ai谁

giống 相似           về hưu 退休

biết 知道,知晓       chị dâu 嫂嫂

thử 试一试           đoán 估计,猜测

ngoại 外             nội 内

sống 生活,活        cùng 和,与

mất 失落,花费,去世 khi 时候

nhỏ 小             Bộ Thương mại 商贸部

học 学                 công nghệ 工艺,技术

thông tin 通讯           trường 学校

Trường Đại học Bách khoa Hoa Nam 华南理工大学

Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây  广西民族大学

ra 出                  vào 入

lên 登 上 升           xuống 往下 降落

Chiều nay 今天下午    
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表