英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 108

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:B(Tại phng khm bệnh在诊断室)B:B bị lm sao? 您怎么了?L:Ti bị đau bụng. 我肚子疼。B:B c bị đi ngoi khng? 您拉肚
(单词翻译:双击或拖选)
                     B

(Tại phòng khám bệnh在诊断室)

B:Bà bị làm sao? 您怎么了?

L:Tôi bị đau bụng. 我肚子疼。

B:Bà có bị đi ngoài không? 您拉肚子吗?

L:Có,sáng nay đi 5 lần rồi. 有,今早拉5次了。

B:Bà có ăn gì lạ không? 您吃了什么特别的东西?

L:Tối qua tôi ăn đồ biển.Giá tôi không ăn thì có lẽ không bị đi ngoài.

 昨晚吃海鲜了。假如我不吃,也许就不会拉肚子了。

B:Mời bà ngồi.Để tôi khám cho bà. 请坐。让我替你检查检查。

L:Có sao không ạ? 有麻烦吗?

B:Không có gì nghiêm trọng đâu.Hãy uống thuốc này,mỗi lần 4 viên,ngày 3 lần.Nhớ uống đủ liệu nhé!

 没什么严重的问题。吃这种药,一天3次,每次4片。记住要吃够量。

L:Tôi cần chú ý gì về ăn uống,thưa bác sĩ?

 我要注意什么饮食问题吗,医生?

B:Bà nên chú ý vệ sinh an toàn thực phẩm.Đừng ăn quá nhiều đồ biển và đồ sống,lạnh.Nên ăn nóng,ăn đồ nấu chín và trung tính.

 您应注意食品卫生安全。别吃太多的海鲜和生冷食品。要吃热食、熟食和中性食物。

L:Biết rồi ạ. 知道了。
顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表