一、动词đau(痛)、 nhức(刺痛)、viêm(发炎)的用法
作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状。句子结构为“ bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。例如:
--Tôi bị đau dạ dày. 我胃疼。
--Anh ấy bị nhức đầu. 他头痛。
--Ông ấy bị viêm phổi. 老先生得了肺炎。
如果症状发生时间长或变成慢性病,则在đau,nhức,viêm前加 bệnh一词。例如
--Tôi bị bệnh đau dạ dày.
--Anh ấy bị bệnh nhức đầu.
--Ông ấy bị bệnh viêm phổi.