这几对关联词均有“尽管……但(仍然、也、还)……”的意思,表示让步关系,强调不管在什么情况下,行为、动作仍然在发生。例如:
--Dù công việc vất vả,nhưng tôi vẫn cảm thấy thích thú.
尽管工作辛苦,但我仍觉得兴趣盎然。
--Dù không đủ điều kiện chúng ta cũng phải tranh thủ.
尽管条件不充分,我们也要争取。
--Dù trời mưa,họ cũng vẫn tiếp tục làm đường.
尽管天下雨,他们还是继续筑路。
有时候,表让步关系的分句可以用dù sao 、dầu sao đi nữa 和dù thế nào đi nữa表示。例如:
--Dù sao,đây vẫn là một điểm du lịch nổi tiếng.
不管怎样,这里仍是一个著名的旅游点。
--Dù thế nào đi nữa,chúng ta vẫn có nhiều cơ hội hợp tác lâu dài.
无论如何,我们仍有许多长远的合作机会。