英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

从ABC到越南语会话 139

时间:2016-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:BA:Xin mời vo ạ. 请进。B:Ti muốn lm đầu. 我想做发型。A:Chị muốn lm theo kiểu no?Chị cần cắt tc khng?你想做什
(单词翻译:双击或拖选)
    B

A:Xin mời vào ạ.  请进。

B:Tôi muốn làm đầu.  我想做发型。

A:Chị muốn làm theo kiểu nào?Chị cần cắt tóc không?

 你想做什么发型?你要剪头发吗?

B:Tôi muốn làm theo kiểu mới,nhưng để tóc dài.

 我要做新潮发型,不过是长发的。

A:Kiểu này thế nào?  这款式怎么样?

B:Ừ,làm theo kiểu này. 嗯,就按这发型做吧。

A:Hình như tóc chị khô,không được đen và mượt mà lắm.

 你的头发干枯,不够黑和没有光泽。

B:Theo chị,tôi nên dùng dầu gội,dầu xả loại nào ạ?

 你看,我该用那种洗发水、护发素?

A:Tốt nhất là chị dùng loại dầu gội dưỡng tóc.Mỗi lần gội đầu xong,chị dùng loại dầu xả khỏi phải xả nước.Đây là sổ sách hướng dẫn phương pháp dưỡng tóc.Chị có thể tự làm lấy.

 你最好是用护发的洗发水。每次洗头后,用免洗的护发素。这是指导护理头发的小册子。你可以自己做。

B:Thế còn màu tóc của tôi thì… 那我头发的颜色……

A:Chị nhuộm tóc luôn nhé?Màu nâu có thích không chị?

 你把头发也染了吧?喜欢棕色吗?

B:Được.Hiệu chị có các dịch vụ dành cho nam giới không?

 可以。你们这儿有男士项目吗?

A:Có.Cũng như các dịch vụ của phái nữ,thêm cạo râu.

 有,比女士项目多剃须项目。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表