英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(17)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. K tc x宿舍K tc x của chng ti rất đẹp. Đ l một ngi nh 4 tầng. Cc phng ở của sinh vin đều rộng ri v sng sủ
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Ký túc xá宿舍

Ký túc xá của chúng tôi rất đẹp. Đó là một ngôi nhà 4 tầng. Các phòng ở của sinh viên đều rộng rãi và sáng sủa. Phòng của tôi ở tầng 3, rất mát. Đồ đạc trong phòng đều đẹp, sạch sẽ. Mỗi phòng có một cái tủ áo cao, to, một bàn vuông, bốn ghế nhỏ; và một cái giường.

我们的宿舍很漂亮。那是栋4层楼的房子。学生的房间都宽敞明亮。我的房间在三楼,很凉爽。房间里的东西都干净漂亮。每间房都有一个高大的衣柜,一张方桌,四张小椅子和一张床。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表