Hơn: so sánh tương đối (dùng khi có hai sự vật đem so sánh)
Hơn:相对比较(两种事物比较时使用)
Bằng: so sánh ngang nhau.
Bằng:相等比较
Nhất: so sánh tuyệt đối (thường dùng khi có 3 sự vật trở lên được đem so sánh)
Nhấ:绝对比较(常用于3种或以上事物比较时)
Ví dụ: 例如:
- Tiếng Việt khó hơn tiếng Anh.
-越语比英语难。
- Bác sĩ Bắc trẻ hơn bác sĩ Nam.
-阿北医生比阿南医生年轻。
- Tiếng Pháp khó nhất.
-法语最难。
- Cái phòng này rộng bằng cái phòng kia.
-这个房间和那个房间一样大。
3. Mức độ cao của tính từ: "rất", "lắm"
3、形容词的高程度:"rất", "lắm"(很)
Rất hân hạnh 很荣幸
Rất khoẻ 很健康
Trong khẩu ngữ thường dùng "lắm" thay cho "rất"
在口语中常用"lắm"代替"rất"
Vui mừng lắm, khoẻ lắm 很荣幸,很健康