英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(22)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. Số từ: 数词 Cc số đếm từ 1 đến hng trǎm thường đi km với D để chỉ số lượng xc định của sự vật
(单词翻译:双击或拖选)
 4. Số từ:  数词

Các số đếm từ 1 đến hàng trǎm thường đi kèm với D để chỉ số lượng xác định của sự vật

1100的数词常带着名词,用来确定事物的数量。

Ví dụ: cái bàn

例如:桌子
- 1 cái bàn  1
张桌子
- 2 cái bàn  2
张桌子
- 3 cái bàn  3
张桌子
Chú ý: cách đọc số một, hai, ba, bốn... chín, mười

注意:1234…910的读法
- 11 (mười một), 12 (mười hai), 15 (mười lǎm), 20 (hai mươi), 21 (hai mươi mốt), 24 (hai mươi bốn)

- số 1 trong 1,11, 101, 111 đọc là một

111101111种的1một

 

- Số 1 trong 21, 31. 41 đọc là mốt

213141种的1mốt

- số 4 trong 24, 34, ... 94, 104 có thể đọc là tư

2434…94104种的4可以读成

- số 5 trong 15, 25, 115... đọc là lǎm

1525115…中的5lǎm

- số 10 đọc là mười từ 20 đến 90 đọc là mươi

209010mươi


- số 0 trước số đơn vị từ 100 trở đi đọc là linh, lẻ

100以上十位数的0linh,或者lẻ

 

ví dụ: 104 một trǎm linh tư (một trǎm lẻ bốn)
例如: 104 một trǎm linh tư (một trǎm lẻ bốn)

Câu hỏi: số lượng từ 1-9 hỏi là mấy

疑问句: 1-9mấy

- số lượng từ 10 trở lên hỏi là bao nhiêu

10以上的数量提问用bao nhiêu

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表