英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(23)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:V dụ:例如:- Anh biết mấy ngoại ngữ? Ti biết 3 ngoại ngữ.你知道几门外语?我知道3门外语.- Thưa, nǎm nay cụ bao n
(单词翻译:双击或拖选)
 Ví dụ:

例如:
- Anh biết mấy ngoại ngữ? Tôi biết 3 ngoại ngữ.

你知道几门外语?我知道3门外语.
- Thưa, nǎm nay cụ bao nhiêu tuổi? Tôi đã 80 tuổi.

请问,您今年多少岁了?我已经80岁了。

III. Bài đọc 
课文

Gia đình tôi

Gia đình tôi có 5 người. Bố mẹ tôi, anh tôi, em gái tôi và tôi. Bố tôi làm nghề lái xe. Nǎm nay bố tôi 53 tuổi. ông đang làm việc, chưa nghỉ. Mẹ tôi 50 tuổi nhưng không được khoẻ. Mẹ tôi làm y tá. Bà đã nghỉ làm việc hai nǎm. Anh tôi là kỹ sư. Anh đã có vợ và anh chị đã có hai con, một con trai và một con gái. Chúng rất khoẻ mạnh và thông minh. Ông yêu cháu trai hơn cháu gái còn bà yêu cháu gái hơn. Em gái tôi nǎm nay 20 tuổi. Nó đang học ở trường Đại học Sư phạm. Nó muốn làm nghề dạy học. Nó cũng rất thích vǎn học, ngoại ngữ. Nó rất giỏi tiếng Pháp. Nó nói tiếng Pháp tốt hơn tôi.

我的家庭

我家有5个人。我的父母,我的哥哥,我的妹妹和我。我的父亲从事司机的职业。我的父亲今年53岁。他还在工作,没有退休。我的母亲50岁,但是身体不是很好。我的母亲是护士。她已经退休两年了。我的哥哥是工程师。他已经结婚了,而且已经有了两个孩子,一个儿子和一个女儿。他们都很健康很聪明。我父亲喜欢孙子,而我的母亲更喜欢孙女。我妹妹今年20岁,她正在示范大学读书。她想从事教学工作。她也很喜欢文学和外语。她很擅长法语。她的法语说的比我好。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表