英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(47)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:III. Bi đọc(课文)Muốn biết mấy giờC một thanh nin được mời đến nh một người bạn ǎn cơm. Sau khi ǎn
(单词翻译:双击或拖选)
 III. Bài đọc(课文)

Muốn biết mấy giờ

Có một thanh niên được mời đến nhà một người bạn ǎn cơm. Sau khi ǎn xong, anh thanh niên nói với bạn:
- Mình phải về cơ quan. Mấy giờ rồi?
Người bạn đứng dậy, đi ra sân, nhìn trời rồi nói:
- Một giờ rưỡi.
Anh thanh niên hỏi bạn:
- Sao cậu biết bây giờ là 1 giờ 30? Cậu không có đồng hồ à?
- Không! Mình không tin đồng hồ - người bạn trả lời.
- Cậu xem mặt trời để biết giờ. Nhưng ban đêm không có mặt trời, làm thế nào cậu biết được là mấy giờ?
- Mình đã có cái kèn - người bạn trả lời.
- Mình không hiểu. Cái kèn có liên quan gì với cái đồng hồ?
Người bạn nói:
- Có. Ban đêm, muốn biết mấy giờ mình chỉ cần thổi kèn, thổi thật to. Và anh giải thích:
- Lúc đó chắc chắn sẽ có một người hàng xóm nào đó mở cửa sổ và hét lên: Mới 3 giờ sáng mà người nào đã thổi kèn ầm ĩ thế?

想知道几点钟

一个年轻人去到朋友家吃饭。吃完饭后,年轻人跟朋友说到:

-我要回单位了,几点了?
朋友站起来,走到院子,看了看天然后说到:

-1点半了。
年轻人问朋友:

-你怎么知道现在是1点半?你没有手表吗?

-不,我不信手表。朋友回答。

-你看太阳就知道时间,如果晚上没有太阳的话,你怎么知道时间呢?
-
我有一只喇叭---朋友回答
-
我不明白,喇叭和手表有什么联系呢?
朋友说:
-
有联系啊。晚上想知道时间的时候大声吹一下喇叭就行。朋友解释到:
-
那时隔壁邻居就会打开窗户大声喊道:才凌晨3点谁就吹喇叭啊!

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表