英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(54)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:III. Bi đọc: 课文 1. Ra v thỏ 龟和兔Một buổi sng khi mặt trời đ ln cao, trn bờ sng, một con ra đang tập chạ
(单词翻译:双击或拖选)
 III. Bài đọc: 课文

1. Rùa và thỏ 龟和兔

Một buổi sáng khi mặt trời đã lên cao, trên bờ sông, một con rùa đang tập chạy. 

一天早上,太阳高照,一只龟在河边练习跑步。
Một con thỏ đi đến bờ sông. Nó vừa ngủ dậy. Thỏ thấy rùa đang tập chạy, nó nói:

一只兔子来到河边,它刚睡醒,看到龟练习跑步,便说 
- Này, mày cũng chạy được à?

喂,你也能跑步啊?
Rùa lễ phép trả lời:

龟礼貌的回答
- Chào anh thỏ, tôi đang tập chạy, tôi có thể chạy được.

你好,兔子,我正练习跑步,我可以跑的。
- Tao không tin mày chạy được, mày đi chậm lắm.

我不信你能跑,你走的那么慢!
- Anh không tin thì chạy thi với tôi!

你不信就与我赛跑吧!
Thỏ ngạc nhiên, rùa mà cũng đòi chạy thi. Nó nói:

兔子惊讶不已,龟居然要求赛跑。兔子说
-À mày dám chạy thi với tao à? Tao cho mày chạy trước.

你居然敢和我赛跑?我就让你先跑!
Rùa không nói gì, nó nghĩ "mình chậm chạp, mình phải cố gắng chạy nhanh".

龟一语不发,心想:我跑得慢,我要努力跑快点!
Thỏ nhìn rùa chạy. Nó nghĩ "Mình không cần vội, khi nào nó sắp đến đích mình bắt đầu chạy cũng được". Thỏ thong thả dạo chơi trên đường. Nó nhìn trời, nhìn đất. Khi nhớ đến cuộc thi thì rùa đã chạy gần đến đích rồi. Thỏ vội cắm đầu chạy nhưng không kịp, rùa đã đến đích trước thỏ.

兔子看着龟跑,心想:我才不急呢,他快到终点的时候我再跑也不迟!兔子轻松的在路上玩耍。他看天,看地。当想到比赛的时候龟已经快到达终点。兔子赶紧埋头跑但来不及了,龟已经比兔子先到达终点。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表