英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(62)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Một Ngy lm việc 一天的工作Hng ngy, Bill ngủ dậy lc 7 giờ sng. Thể dục, rửa mặt, ăn sng mất khoảng 1 tiến
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Một Ngày làm việc  一天的工作

Hàng ngày, Bill ngủ dậy lúc 7 giờ sáng. Thể dục, rửa mặt, ăn sáng mất khoảng 1 tiếng. 8 giờ, Bill bắt đầu đến văn phòng làm việc.

Công việc của Bill rất bận. Anh nghe điện thoại từ các nơi gọi về, tiếp khách đến làm việc. Việc nào khong giải quyết được thì anh báo cáo cho giám đốc của mình để giải quyết. 12 giờ Bill nghỉ.

Buổi trưa Bill chỉ nghỉ khoảng 1 giờ 30 phút. Bill thường ăn trưa ở một hiệu ăn bình dân nào đó ở gần cơ quan rồi về văn phòng nghỉ một lát. Giờ làm việc buổi chiều bắt đầu từ 13 giờ 30 đến 17 giờ 30. Công việc của anh như buổi sáng.

Sau giờ làm việc buổi chiều, Bill đi chơi thể thao rồi mới về nhà ăn tối. Buổi tối Bill xem TV hoặc đọc một số sách, báo, tài liệu cần thiết cho công việc của anh. 

 

   每天,比尔早上7点起床。锻炼、洗漱、吃早餐约花1个小时。8点,他开始去办公室上班。

他的工作非常忙。他要接听从各地打回的电话,接待客人工作。什么工作不能解决的他向自己的经理汇报以便解决。12点比尔午休。中午他只休息到130.他常去公司附近的快餐店吃午饭,然后回办公室休息一会儿。下午工作时间从1330分到1730分。他的工作和早上的一样。

    下午下班之后,比尔先去做些体育运动,然后才回家吃饭。晚上他看电视、和看工作上一些所需的书籍,报纸和资料。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表