英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(77)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:II. Ghi ch ngữ php 语法解释Lại: Ph từ, đi km động từ để biểu thịnghĩa lặp lại hnh động ở vị ngữlai:
(单词翻译:双击或拖选)
 II. Ghi chú ngữ pháp   语法解释

Lại: Phó từ, đi kèm động từ để biểu thị ý nghĩa lặp lại hành động ở vị ngữ

    lai:副词,接动词表示再次重复一样的谓语动作。

Ví dụ: (Hôm nay chúng cháu đến)

比如:今天你们来。

Hôm nào thong thả chúng cháu lại đến.

哪天有空你们再来。

(Bài kiểm tra trước anh ấy bị điểm 5)

上次测试他只得5分。

Bài kiểm tra này anh ấy lại bị điểm 5.

这次测试他又只得5分。

(Hôm qua trời mưa)

昨天下雨。

Hôm nay trời lại mưa.

今天又下雨。

"Lại" cũng có thể đứng sau động từ, lúc đó cả hành động và đối tượng đều lặp lại

  也可以放在动词后,这时表示再一次重复一样动作和对象。

Ví dụ: (Tôi đã xem bộ phim này)

比如:我已经看过这部电影。

Tôi lại xem lại bộ phim này

我又看这部电影。

 

Từ... đến...: Kết cấu dùng để giới hạn một khoảng cách trong không gian hoặc trong thời gian

“从……到…… ”这个结构用作空间或时间的界限

Ví dụ: - Khoảng cách không gian:

比如:空间上的距离

Từ ký túc xá đến trường.

从宿舍到学校

 Từ Hà Nội đến Paris.

从河内到巴黎

 Từ nhà đến bưu điện.

从家到邮局

Khoảng cách thời gian:

时间上的距离

 Từ 20h đến 24h

20时到24

 Từ sáng đến chiều

从早上到下午

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表