英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(98)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bi 14. Thu nh, chuyển nh 租房子、搬家I. Cc tnh huống hội thoại 情景对话Đi thu nh 去租房子- Lan: Xin giới thiệu v
(单词翻译:双击或拖选)
 Bài 14. Thuê nhà, chuyển nhà 租房子、搬家

 

 

I.  Các tình huống hội thoại

情景对话

Đi thuê nhà  去租房子

- Lan: Xin giới thiệu với bác, đây là ông Smith, người Mỹ, muốn thuê một chỗ ở.

 :大伯,我介绍一下,这是史密斯先生,美国人,想阻一间房子.

- Ô. Smith: Chào ông!

 -史密斯先生:先生你好.

- Ô. Hoà: Chào ông, chào bà! Xin mời ngồi.

和先生:您好,请坐。
- Ông bà có thể thuê toàn bộ tầng 2, gồm 3 phòng: một phòng ngủ, một phòng ăn có cả bếp vàliềnđólàphòng tắm, toilet và một phòng khách.

和先生:先生你好,太太你好,请坐.你们可以租整个2,包括3个房间:一个卧室,一个餐厅和厨房,连者厨房的是浴室,卫生间,和一个客厅.

- Ô. Smith: Xin ông cho biết mỗi phòng rộng bao nhiêu?

斯密斯先生:请问每间房有多大?
- Ô. Hoà: Phòng ngủ rộng 16m2, phòng ăn cả bếp và toilet rộng 20m2 và phòng khách rộng 16m2, không kể ban công.

和先生:卧室是16平米,饭厅及厨房和卫生间是20平米,客厅16平米,不包括阳台。
- Ô. Smith: Có gara không?

史密斯先生:有车库吗?
- Bà Smith: Tiện nghi thế nào ạ?

史密斯夫人:室内设备怎么样啊?
- Ô. Hoà: Tương đối tốt, các phòng đều có điều hoà nhiệt độ; trong phòng tắm có vòi nước nóng lạnh, ở bếp đã được trang bị bếp điện, lò hấp, phòng ngủ có tủ gương đứng, phòng khách có salon, điện thoại. Có gara ở tầng một

和先生:相对还不错,每个房间都有空调;浴室有热水器,厨房有电炉、蒸炉,卧室有带镜子的立柜,客厅有沙发、电话。车库在一楼。
- Lan: Trước khi đi xem xin bác cho ông bà biết giá.

兰:去看之前,麻烦您给他们说下价钱。
- Ô. Hoà: 1.000 USD một tháng cho cả diện tích tầng hai, kể cả tiền điện sinh hoạt và tiền điện thoại gọi trong nước.
和先生:1000美金一个月,包括二楼的面积,生活用用电费和国内电话费。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表