2、请求急救
Jack: Alô! Số 15 cấp cứu đấy phải không ạ?
杰克:喂!是15号急救中心吗?
Tiếng điện thoại: Vâng 15 đây. Đâu gọi đấy?
电话声:是,是15号(急救中心)。哪里来的电话?
Jack: Alô! Ký túc xá sinh viên nước ngoài đây, nhà A2 Đại học Bách khoa đây, chúng tôi có một sinh viên đang sốt cao. Đề nghị cho xe đón ngay.
杰克:喂!这里是百科大学A2栋外国留学生宿舍,我们这有一个学生发高烧,希望你们马上派车来接。
Tiếng điện thoại: Đi vào cổng nào?
电话声:从哪个门进去?
Jack: Cổng Bạch Mai, nhà A2 ngay đường đi cạnh sân vận động.
杰克:白梅门,A2栋就在去运动场路边。
Tiếng điện thoại: Chúng tôi đến ngay. Nhớ đón ở cổng nhé!
电话声:我们马上到,你们在门口等着。