英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(119)

时间:2016-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Gọi cấp cứu2、请求急救Jack: Al! Số 15 cấp cứu đấy phải khng ạ?杰克:喂!是15号急救中心吗?Tiếng điện tho
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Gọi cấp cứu

2、请求急救

Jack: Alô! Số 15 cấp cứu đấy phải không ạ?

杰克:喂!是15号急救中心吗?

Tiếng điện thoại: Vâng 15 đây. Đâu gọi đấy?

 电话声:是,是15号(急救中心)。哪里来的电话?

Jack: Alô! Ký túc xá sinh viên nước ngoài đây, nhà A2 Đại học Bách khoa đây, chúng tôi có một sinh viên đang sốt cao. Đề nghị cho xe đón ngay.

杰克:喂!这里是百科大学A2栋外国留学生宿舍,我们这有一个学生发高烧,希望你们马上派车来接。

Tiếng điện thoại: Đi vào cổng nào?

电话声:从哪个门进去?

Jack: Cổng Bạch Mai, nhà A2 ngay đường đi cạnh sân vận động.

杰克:白梅门,A2栋就在去运动场路边。

Tiếng điện thoại: Chúng tôi đến ngay. Nhớ đón ở cổng nhé!

电话声:我们马上到,你们在门口等着。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表