英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(120)

时间:2016-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3. Xin nghỉ học v bị ốm3、请病假Helen: Thưa thầy, hm nay Harry xin nghỉ học ạ.海伦:老师,今天哈里想请假。Thầy
(单词翻译:双击或拖选)
 3. Xin nghỉ học vì bị ốm

3、请病假

Helen: Thưa thầy, hôm nay Harry xin nghỉ học ạ.

海伦:老师,今天哈里想请假。

Thầy giáo: Sao thế? Harry bị ốm à?

老师:怎么了?哈里生病了?

Helen: Vâng ạ. Bạn ấy bị cảm nặng.

海伦:是的,他得了重感冒。

Thầy giáo: Có phải đi bệnh viện không?

老师:需要去医院吗?

Helen: Đêm qua bạn ấy bị sốt cao, chúng em sợ quá phải đưa bạn ấy đi bệnh viện. Nhưng đã đỡ rồi ạ.

海伦:昨天晚上他发高烧,我们很害怕把他送到医院去了。现在已经好转了。

Thầy giáo: Cho tôi gửi lời thăm nhé.

老师:替我问候他。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表