英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(121)

时间:2016-07-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. Hỏi thăm về sức khoẻ4、问候健康Helen: Sao mấy hm nay khng thấy H đến mnh chơi.海伦:怎么这几天不见阿夏来我
(单词翻译:双击或拖选)
 4. Hỏi thăm về sức khoẻ

4、问候健康

Helen: Sao mấy hôm nay không thấy Hà đến mình chơi.

海伦:怎么这几天不见阿夏来我这玩。

Hà: Mình bận quá. Mẹ mình bị ốm nằm bệnh viện, mình phải vào chăm sóc cụ hàng ngày.

荷:我很忙,我妈妈生病住院,我每天都要去照顾她。

Helen: Thế à? Cụ bị làm sao?

海伦:是吗?她怎么了?

Hà: Đau dạ dày nặng. Không ăn được. Có thể sẽ phải mổ.

荷:胃疼得厉害,吃不下,有可能要开刀。

Helen: Thế à. Mình vào thăm cụ mới được. Bây giờ Hà có vào bệnh viện không?

海伦:这样,我得去看她。现在阿夏要去医院吗?

Hà: Không, chiều mình mới vào.

荷:不,我下午才去。

Helen: Hà chờ mình đi cùng nhé.

海伦:你等我一起去。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表